Phân tích lỗi của sáu bộ phận chính của bộ phận làm lạnh

‌‌Là một thiết bị quan trọng để duy trì môi trường nhiệt độ không đổi, hoạt động bình thường của từng bộ phận của bộ phận làm lạnh là rất quan trọng. Khi một bộ phận làm lạnh bị hỏng, việc chẩn đoán sự cố nhanh chóng, chính xác và đưa ra các giải pháp phù hợp là chìa khóa để khôi phục hoạt động bình thường của bộ phận.

Các bộ phận chính của bộ phận làm lạnh bao gồm máy nén, bình ngưng, van giãn nở, thiết bị bay hơi, quạt và hệ thống thoát nước ngưng tụ. Sau đây là tổng quan về phân tích và giải pháp khắc phục sự cố của từng bộ phận của dàn lạnh:

I. Lỗi máy nén:

1. Máy nén không thể khởi động bình thường. Nguyên nhân thất bại thường gặp là

(1) Việc điều chỉnh năng lượng của máy nén chưa giảm đến mức tải tối thiểu cho phép

Một. Cảm biến tải không được hiệu chỉnh chính xác. Giải pháp: Điều chỉnh mức năng lượng về 0% tải trước khi bắt đầu.

b. Van trượt tải bị lỗi. Giải pháp: Quay trở lại nhà máy để tháo rời và sửa chữa.

(2) Độ lệch tâm đồng trục giữa máy nén và động cơ lớn. Giải pháp: Điều chỉnh lại độ đồng trục.

(3) Máy nén bị mòn hoặc hỏng. Giải pháp: Quay trở lại nhà máy để tháo rời và sửa chữa.

Fvết nứt

Mặc và rách

2. Xử lý sự cố cơ học

(1) Máy nén khó khởi động hoặc không khởi động được: Kiểm tra điện áp nguồn và kết nối dây, xác nhận xem động cơ máy nén và thiết bị khởi động có bị hỏng hay không; kiểm tra xem dung lượng tụ điện có quá nhỏ hoặc bị hỏng hay không và thay thế tụ điện; kiểm tra độ thông suốt của đường ống chính và van, đồng thời kiểm tra xem bình ngưng và thiết bị bay hơi có bị đóng cặn hay bám bụi hay không.

(2) Tiếng ồn của máy nén quá lớn: Kiểm tra xem ổ trục thanh nối máy nén, phốt xi lanh, bộ lọc, ống hút và ống xả có bị lỏng hoặc hư hỏng hay không và thực hiện các sửa chữa hoặc thay thế cần thiết.

(3) Áp suất xả của máy nén quá cao hoặc quá thấp: Kiểm tra xem có tắc nghẽn trong bình ngưng hoặc ống xả, lưu lượng nước làm mát không đủ, tỷ số nén quá cao hoặc quá ít dầu bôi trơn và thực hiện các biện pháp tương ứng.

3. Xử lý sự cố về điện

(1) Động cơ máy nén không quay: Kiểm tra xem nguồn điện có bình thường không, có bị mất pha, khởi động bảo vệ quá tải hay hở mạch hay không và sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.

(2) Dòng máy nén bất thường: Kiểm tra xem hệ thống dây điện của tủ điều khiển điện có chính xác hay không, có bị điện giật, đoản mạch và các vấn đề khác hay không và thực hiện các sửa chữa hoặc thay thế cần thiết.

4. Xử lý sự cố hệ thống điều khiển

(1) Máy nén hoạt động không ổn định: Kiểm tra xem có bất kỳ vấn đề nào như lỗi cài đặt thông số, lỗi cảm biến hoặc lỗi phần mềm trong hệ thống điều khiển hay không và thực hiện sửa lỗi và sửa chữa chính xác kịp thời.

(2) Tự động dừng máy nén: Kiểm tra xem hệ thống điều khiển có phát ra tín hiệu lỗi nào không, chẳng hạn như lỗi cảm biến, kích hoạt bảo vệ quá tải, v.v. và xử lý kịp thời.

II. Hư hỏng bình ngưng của dàn lạnh

Nó có thể được gây ra bởi nhiều lý do, bao gồm nhưng không giới hạn ở lưu lượng nước làm mát không đủ, nhiệt độ nước làm mát cao, không khí trong hệ thống, đổ đầy chất làm lạnh quá mức, bụi bẩn quá mức trong bình ngưng, v.v.

1. Kiểm tra việc lắp đặt và kết nối đường ống của bình ngưng: Đảm bảo rằng bình ngưng được lắp đặt chắc chắn, không bị lỏng hoặc xê dịch, đồng thời kiểm tra xem kết nối đường ống có chặt không để tránh rò rỉ khí. Nếu phát hiện rò rỉ không khí, có thể sửa chữa bằng cách hàn hoặc thay thế đường ống.

2. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị rò rỉ: Nếu bình ngưng bị rò rỉ khí, tắc nghẽn và ăn mòn thì tùy theo tình huống cụ thể mà sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận tương ứng. Ví dụ, nếu rò rỉ không khí là do vòng đệm bị lão hóa hoặc hư hỏng thì cần phải thay thế vòng đệm.

3. Làm sạch hoặc thay thế bình ngưng: Nếu bình ngưng quá cặn hoặc bị tắc nặng, có thể cần phải tháo rời, làm sạch hoặc thay thế bằng bình ngưng mới. Sử dụng nước sạch và thực hiện xử lý hóa học thích hợp trên nước làm mát để ngăn chặn sự hình thành cặn. 4. Điều chỉnh lượng và nhiệt độ nước làm mát: Nếu nhiệt độ ngưng tụ quá cao hoặc quá thấp có thể là do lượng nước làm mát không đủ hoặc nhiệt độ nước làm mát quá cao. Cần bổ sung đủ nước và cần thực hiện các biện pháp làm mát thích hợp cho nước làm mát để đảm bảo hoạt động bình thường của bình ngưng.

5. Xử lý cặn: Thường xuyên tẩy cặn cho thiết bị ngưng tụ và sử dụng các phương pháp cơ học hoặc hóa học thích hợp để loại bỏ cặn nhằm ngăn chặn cặn bám quá mức gây giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và hư hỏng thiết bị.

Ⅲ. Lỗi van giãn nở

1. Không thể mở van giãn nở: Khi van giãn nở trong hệ thống lạnh không thể mở bình thường, hiệu quả làm lạnh sẽ giảm và cuối cùng quá trình làm lạnh không thể bình thường. Hiện tượng hỏng hóc này chủ yếu là do cấu trúc bên trong của van giãn nở bị hư hỏng hoặc lõi van giãn nở bị kẹt. Để giải quyết vấn đề này, cần kiểm tra xem cấu trúc bên trong của van tiết lưu có bình thường hay không, có bị kẹt hay không và thực hiện bảo trì, bảo dưỡng tương ứng.

2. Van giãn nở không thể đóng được: Khi van giãn nở không thể đóng bình thường, hiệu quả làm lạnh cũng sẽ giảm, cuối cùng hệ thống làm lạnh sẽ bất thường. Hiện tượng lỗi loại này chủ yếu là do lõi van bên trong của van giãn nở bị hư hỏng hoặc độ kín của thân van kém. Giải pháp là kiểm tra lõi van có bình thường hay không, vệ sinh thân van và thay thế gioăng phớt.

IV. Lỗi thiết bị bay hơi của thiết bị làm lạnh

Các nguyên nhân gây ra sự cố thường gặp chủ yếu bao gồm lỗi kết nối mạch hoặc đường ống, sương giá nghiêm trọng hoặc không rã đông, tắc nghẽn đường ống bên trong, lưu lượng nước không đủ, tắc nghẽn hoặc đóng cặn vật lạ.

1. Lỗi kết nối mạch điện hoặc đường ống: Do mạch điện bị lão hóa, hư hỏng do con người, côn trùng và động vật gặm nhấm, v.v., kết nối giữa dây dàn bay hơi và ống đồng có thể bị ngắt hoặc lỏng, khiến quạt không quay hoặc môi chất lạnh ngừng hoạt động. hở. Phương pháp bảo trì bao gồm kiểm tra kết nối của dây, đường ống, v.v. và tăng cường lại kết nối.

2. Sương giá nghiêm trọng hoặc không rã đông: Do không rã đông trong thời gian dài và độ ẩm trong kho cao nên bề mặt của thiết bị bay hơi có thể bị đóng băng nghiêm trọng. Nếu thiết bị rã đông như dây đốt nóng hoặc thiết bị phun nước trên thiết bị bay hơi bị hỏng sẽ gây khó khăn trong việc rã đông hoặc không rã đông. Các phương pháp bảo trì bao gồm kiểm tra thiết bị rã đông, sửa chữa hoặc thay thế thiết bị rã đông và sử dụng các công cụ để rã đông thủ công.

3. Tắc nghẽn đường ống bên trong: Sự hiện diện của các mảnh vụn hoặc hơi nước trong hệ thống lạnh có thể khiến đường ống bay hơi bị tắc. Các phương pháp bảo trì bao gồm sử dụng nitơ để thổi bay bụi bẩn, thay thế chất làm lạnh và loại bỏ các mảnh vụn và hơi nước trong hệ thống lạnh.

4. Lưu lượng nước không đủ: Máy bơm nước bị hỏng, có vật lạ lọt vào cánh quạt máy bơm nước hoặc đường ống vào của máy bơm nước bị rò rỉ có thể khiến dòng nước không đủ. Phương pháp xử lý là thay máy bơm nước hoặc loại bỏ vật lạ trong cánh quạt.

5. Tắc nghẽn hoặc đóng cặn do vật lạ: Thiết bị bay hơi có thể bị tắc hoặc đóng cặn do trao đổi nhiệt không đủ do vật lạ xâm nhập hoặc kết tinh. Phương pháp xử lý là tháo rời thiết bị bay hơi, rửa sạch bằng súng nước áp lực cao hoặc ngâm trong chất lỏng đặc biệt để làm sạch.

Ⅴ. Lỗi quạt dàn lạnh

Phương pháp xử lý lỗi quạt dàn lạnh chủ yếu bao gồm kiểm tra và sửa chữa quạt, cảm biến, mạch điện và phần mềm điều khiển.

1. Quạt không quay có thể do mô tơ quạt bị hỏng, dây kết nối bị lỏng hoặc bị cháy,… Trong trường hợp này, bạn có thể cân nhắc việc thay mô tơ quạt hoặc sửa chữa đường dây kết nối để khôi phục hoạt động bình thường của quạt. cái quạt.

2. Thiết bị làm lạnh được trang bị nhiều cảm biến khác nhau để theo dõi các thông số như áp suất và nhiệt độ. Lỗi cảm biến cũng có thể khiến quạt không quay. Trong trường hợp này, bạn có thể thử vệ sinh hoặc thay thế cảm biến để đảm bảo cảm biến hoạt động bình thường.

3. Lỗi mạch điện cũng là một nguyên nhân phổ biến, có thể do chập mạch đường dây cấp điện, đứt cầu chì hoặc hỏng công tắc. Trong trường hợp này, bạn có thể kiểm tra đường dây cấp điện, thay cầu chì hoặc sửa chữa công tắc để đảm bảo mạch cấp nguồn bình thường.

4. Thiết bị lạnh thường được vận hành và giám sát bằng hệ thống điều khiển điện tử. Nếu phần mềm điều khiển bị lỗi, nó có thể khiến quạt làm việc của máy nén không quay. Trong trường hợp này, bạn có thể thử khởi động lại thiết bị làm lạnh hoặc cập nhật phần mềm điều khiển để khắc phục lỗi phần mềm.

Ⅵ. Lỗi hệ thống thoát nước ngưng tụ của dàn lạnh

Các phương pháp xử lý chủ yếu bao gồm kiểm tra và làm sạch chảo nước, ống ngưng tụ và giải quyết vấn đề thoát khí.

1. Kiểm tra và làm sạch chảo nước: Nếu rò rỉ nước ngưng tụ là do lắp đặt chảo nước không đồng đều hoặc tắc nghẽn cửa thoát nước, nên điều chỉnh điều hòa về độ dốc lắp đặt bình thường hoặc nên làm sạch cửa thoát nước.

Phương pháp làm sạch tắc nghẽn lỗ thoát nước của khay nước bao gồm tìm lỗ thoát nước, chọc các mảnh vụn vào lỗ thoát nước bằng tuốc nơ vít nhỏ hoặc vật giống như que khác và xả dàn bay hơi dàn lạnh bằng nước sạch để loại bỏ cặn bẩn. tắc nghẽn.

2. Kiểm tra và sửa chữa đường ống ngưng tụ: Nếu đường ống ngưng tụ lắp đặt kém và hệ thống thoát nước không trơn tru thì cần kiểm tra và sửa chữa phần ống thoát nước bị hư hỏng và thay thế ống thoát nước cùng chất liệu.

Rò rỉ nước ngưng tụ do hư hỏng hoặc bọc bông cách nhiệt của ống thoát nước kém. Vị trí hư hỏng cần được sửa chữa và đảm bảo được niêm phong tốt.

3. Giải quyết vấn đề về cửa thoát khí: Nếu vấn đề về cửa thoát khí khiến nước ngưng chảy kém thì cần vệ sinh thiết bị bay hơi trong nhà và điều chỉnh tốc độ quạt trong nhà.

Vấn đề ngưng tụ và rò rỉ của các cửa thoát khí bằng hợp kim nhôm có thể được giải quyết bằng cách thay thế các cửa thoát khí ABS, vì sự ngưng tụ và rò rỉ thường do độ ẩm cao gây ra.

Trên đây là những nguyên nhân và giải pháp phổ biến dẫn đến hỏng hóc một số bộ phận cấu hình chính của dàn lạnh. Để giảm tỷ lệ hỏng hóc của các bộ phận này, đơn vị sử dụng cần thường xuyên bảo trì, kiểm tra bộ phận làm lạnh để đảm bảo bộ phận làm lạnh hoạt động bình thường.


Thời gian đăng: 17-12-2024